Có 2 kết quả:

眉开眼笑 méi kāi yǎn xiào ㄇㄟˊ ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˋ眉開眼笑 méi kāi yǎn xiào ㄇㄟˊ ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brows raised in delight, eyes laughing (idiom); beaming with joy
(2) all smiles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brows raised in delight, eyes laughing (idiom); beaming with joy
(2) all smiles

Bình luận 0